Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:38 25/04/2024 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,177.33 -7.51 | 16,269.93 -8.58 | 16,867.81 -4.67 |
Đô la Canada | CAD | 18,173 -52.51 | 18,275 -53.83 | 18,867 -52.06 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,302 -53.67 | 27,416 -60.27 | 28,182 -51.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,374.34 -2.34 | 3,426.25 -5.86 | 3,606.82 -5.70 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,559.08 3.90 | 3,722.19 6.03 |
Euro | EUR | 26,634 0.58 | 26,757 -2.22 | 27,754 1.46 |
Bảng Anh | GBP | 31,119 71.42 | 31,280 58.85 | 32,208 73.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,077.81 -3.52 | 3,141.55 -3.31 | 3,349.19 -1.53 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 0.54 | 315.69 0.56 |
Yên Nhật | JPY | 158.99 0.98 | 160.35 -1.00 | 166.73 0.99 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.56 0.07 | 17.64 0.07 | 20.57 0.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 -17.10 | 85,536 -17.63 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,349.57 -3.66 | 5,368.74 -7.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.14 -4.55 | 2,360.88 -7.03 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 0.72 | 289.91 0.79 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 -7.98 | 7,015.11 -8.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.50 -2.89 | 2,391.38 -4.42 |
Đô la Singapore | SGD | 18,263 -33.82 | 18,363 -34.93 | 18,962 -31.76 |
Bạc Thái | THB | 630.69 -3.91 | 662.36 -4.01 | 709.27 -3.91 |
Đô la Mỹ | USD | 25,151 -39.90 | 25,178 -39.90 | 25,477 -9.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,850.00 -9.00 | 14,876.80 -1.20 | 15,371.50 -1.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.00 | 1.39 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,490,000 10,000.00 | 8,250,000 20,000 | 4,590,000 10,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam